tịch liêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tịch liêu+ adj
- solitary, quiet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tịch liêu"
- Những từ có chứa "tịch liêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
red tape bureaucracy red-tapist bureaucratism placeman anti-red-tape bureaucratist bureaucratically beadledom legasism more...
Lượt xem: 337